Để thuận lợi cho việc tra cứu, viết lách văn bản bằng tiếng anh. Tailieuvietnam.com cung cấp cho bạn đọc một số tên tiếng Anh của các sở.
Dưới đây là bảng công thức được sưu tầm
Stt | Tên tiếng việt | Tên tiếng anh |
1 | Công an | Department of Public Security |
2 | Sở Ngoại vụ | Department of Foreign Affairs |
3 | Sở Tư pháp | Department of Justice |
4 | Sở Tài chính | Department of Finance |
5 | Sở Công Thương | Department of Industry and Trade |
6 | Sở Lao động – Thương binh và Xã hội | Department of Labour, War Invalidsand Social Affairs |
7 | Sở Giao thông vận tải | Department of Transport |
8 | Sở Xây dựng | Department of Construction |
9 | Sở Thông tin và Truyền thông | Department of Information and Communications |
10 | Sở Giáo dục và Đào tạo | Department of Education and Training |
11 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Department of Agriculture and Rural Development |
12 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | Department of Planning and Investment |
13 | Sở Nội vụ | Department of Home Affairs |
14 | Sở Y tế | Department of Health |
15 | Sở Khoa học và Công nghệ | Department of Science and Technology |
16 | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | Department of Culture, Sports and Tourism |
17 | Sở Tài nguyên và Môi trường | Department of Natural Resources and Environment |